Chi tiết dịch vụ

Các thủ tục để lập dự án đầu tư

Dự án đầu tư và Thủ tục, các giai đoạn thực hiện, được nghiên cứu sâu hơn và đã bỏ toàn bộ đường link để đảm bảo tính chuyên nghiệp, liền mạch trong nội dung.

DỰ ÁN ĐẦU TƯ VÀ QUY TRÌNH THỰC HIỆN: NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU THEO BỐI CẢNH PHÁP LUẬT HIỆN HÀNH

Việc triển khai một dự án đầu tư tại Việt Nam, từ ý tưởng đến khi chính thức vận hành, là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, phối hợp giữa nhiều cơ quan chức năng và sự am hiểu đầy đủ các quy định pháp luật hiện hành. Sự thành công của một dự án phụ thuộc rất lớn vào khâu chuẩn bị đầu tư và tuân thủ đầy đủ trình tự pháp lý, kỹ thuật, tài chính, môi trường.

Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về quy trình thực hiện dự án đầu tư, bao gồm chuẩn bị đầu tư, nghiên cứu khả thi, triển khai dự án và cập nhật những điểm mới trong pháp luật có hiệu lực từ năm 2025. Đây là nội dung đặc biệt quan trọng cho các nhà đầu tư, doanh nghiệp và tổ chức tư vấn đang hoạt động trong lĩnh vực xây dựng, sản xuất và dịch vụ.

Các quy định về đầu tư tại Việt Nam được điều chỉnh bởi hệ thống pháp luật phức tạp nhưng ngày càng đồng bộ. Cụ thể:

·        Luật Đầu tư 2020 là văn bản pháp lý nền tảng, quy định về hoạt động đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài.

·        Luật sửa đổi năm 2024 (hiệu lực từ 15/01/2025) bổ sung các cơ chế đầu tư đặc biệt, hướng đến đơn giản hóa thủ tục và tăng cường hiệu lực quản lý.

·        Các nghị định hướng dẫn mới nhất, ví dụ như Nghị định về thủ tục đầu tư đặc biệt, Nghị định về quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, đã tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp triển khai các dự án quan trọng, công nghệ cao.

Ngoài ra, các quy định liên quan đến đất đai, môi trường, đấu thầu và xây dựng như Luật Đất đai, Luật Xây dựng, Luật Bảo vệ môi trường đều có tác động trực tiếp đến từng giai đoạn đầu tư.

GIAI ĐOẠN CHUẨN BỊ ĐẦU TƯ

1. Nghiên cứu tiền khả thi

Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi (Pre-feasibility study) là tài liệu đầu tiên giúp chủ đầu tư đánh giá tổng quan tính hợp lý và khả thi của dự án. Các nội dung chính cần làm rõ:

·        Sự cần thiết của dự án: xác định vì sao nên thực hiện đầu tư? Dự án có phù hợp với chiến lược phát triển ngành, địa phương hay không?

·        Địa điểm: khảo sát địa điểm phù hợp, xem xét quy hoạch, điều kiện hạ tầng kỹ thuật, kết nối giao thông, cấp điện, cấp nước...

·        Nguồn vốn: đánh giá sơ bộ vốn đầu tư, nguồn tài chính (vốn tự có, vay, liên doanh).

·        Tác động môi trường: phân tích sơ bộ ảnh hưởng đến môi trường, cộng đồng dân cư.

·        Thủ tục pháp lý: xác định các giấy phép, phê duyệt cần thiết.

Việc lập báo cáo tiền khả thi là bước bắt buộc đối với các dự án nhóm A hoặc những dự án đầu tư công, dự án sử dụng vốn nhà nước. Các dự án tư nhân nhỏ có thể tích hợp nội dung này trong báo cáo khả thi.

2. Tiếp xúc thị trường và xây dựng mô hình tài chính

Trước khi quyết định đầu tư, doanh nghiệp cần tiến hành khảo sát thị trường để:

·        Xác định nhu cầu thực tế của sản phẩm/dịch vụ.

·        Phân tích đối thủ cạnh tranh, mức giá thị trường.

·        Xác định phương thức tiêu thụ sản phẩm, đầu ra ổn định.

Dựa vào đó, xây dựng mô hình tài chính sơ bộ, xác định chi phí đầu tư, doanh thu dự kiến, thời gian hoàn vốn, khả năng sinh lời, tỷ suất lợi nhuận trên vốn (ROI).

GIAI ĐOẠN THẨM ĐỊNH – PHÊ DUYỆT CHỦ TRƯƠNG ĐẦU TƯ

1. Hồ sơ xin chấp thuận chủ trương đầu tư

Chủ đầu tư cần chuẩn bị hồ sơ xin quyết định chủ trương đầu tư, bao gồm:

·        Tờ trình đề nghị chấp thuận chủ trương đầu tư.

·        Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi hoặc báo cáo đầu tư.

·        Văn bản chứng minh năng lực tài chính.

·        Hồ sơ pháp lý về đất đai, môi trường (nếu đã có).

2. Thẩm định dự án

Cơ quan nhà nước sẽ thẩm định các yếu tố:

·        Mục tiêu, quy mô, thời gian thực hiện dự án.

·        Nhu cầu sử dụng đất và sự phù hợp quy hoạch.

·        Khả năng tài chính của nhà đầu tư.

·        Tác động môi trường và xã hội.

Sau khi được thẩm định, nếu đủ điều kiện, dự án sẽ được chấp thuận chủ trương đầu tư (đối với dự án cần xin chủ trương), hoặc được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (đối với dự án không cần chủ trương).

 GIAI ĐOẠN LẬP BÁO CÁO NGHIÊN CỨU KHẢ THI

1. Nội dung báo cáo nghiên cứu khả thi (Feasibility Study)

Báo cáo khả thi là bước nâng cấp từ báo cáo tiền khả thi, gồm các nội dung:

·        Mô tả chi tiết dự án: mục tiêu, quy mô, công suất, công nghệ, địa điểm.

·        Phân tích tài chính – kinh tế: tổng vốn đầu tư, cơ cấu vốn, dự báo dòng tiền, tính toán thời gian hoàn vốn.

·        Phân tích kỹ thuật: thiết kế cơ sở, quy trình sản xuất, lựa chọn thiết bị, nhà cung cấp.

·        Phân tích môi trường: đánh giá tác động môi trường, đề xuất biện pháp giảm thiểu.

·        Phân tích rủi ro: rủi ro pháp lý, tài chính, kỹ thuật, thị trường và các giải pháp ứng phó.

Báo cáo khả thi sẽ là cơ sở để:

·        Xin giấy phép xây dựng.

·        Thẩm định thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công.

·        Triển khai thi công công trình.

GIAI ĐOẠN TRIỂN KHAI VÀ XÂY DỰNG DỰ ÁN

1. Thực hiện thủ tục hành chính

·        Xin cấp giấy phép xây dựng, nếu có công trình.

·        Xin chuyển mục đích sử dụng đất, giao đất hoặc thuê đất từ Nhà nước nếu cần.

·        Thực hiện đánh giá tác động môi trường (ĐTM) và xin phê duyệt.

·        Xin cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) nếu chủ đầu tư mua quyền sử dụng đất.

·        Xin cấp phép đấu nối hạ tầng, điện, nước, giao thông…

2. Ký kết hợp đồng xây dựng – EPC/Design & Build

Chủ đầu tư lựa chọn nhà thầu xây dựng và ký hợp đồng xây dựng theo hình thức phù hợp: tổng thầu EPC, chìa khóa trao tay, hoặc chia nhỏ gói thầu.

Trong quá trình xây dựng cần:

·        Giám sát kỹ thuật, chất lượng công trình.

·        Quản lý tiến độ và dòng tiền.

·        Quản lý an toàn lao động, môi trường.

 GIAI ĐOẠN VẬN HÀNH – KHAI THÁC DỰ ÁN

Sau khi công trình hoàn thành:

·        Thực hiện nghiệm thu, hoàn công.

·        Đăng ký kiểm định máy móc thiết bị có yêu cầu.

·        Đăng ký ngành nghề kinh doanh, mã số thuế nếu chưa có.

·        Đưa dự án vào vận hành chính thức.

Việc theo dõi hiệu quả dự án, kiểm toán nội bộ và đánh giá định kỳ cần được thực hiện hàng năm, đặc biệt với dự án sử dụng vốn vay, vốn nhà nước hoặc các dự án thuộc diện giám sát đặc biệt.

CÁC VẤN ĐỀ PHÁP LÝ CẦN LƯU Ý TRONG BỐI CẢNH MỚI

1.    Áp dụng cơ chế đầu tư đặc biệt: Nếu dự án thuộc lĩnh vực công nghệ cao, khu công nghiệp, đổi mới sáng tạo – có thể áp dụng thủ tục nhanh, được hỗ trợ tiếp cận đất đai, miễn giảm thuế, ưu đãi tín dụng.

2.    Thời hạn xử lý hồ sơ đầu tư được rút ngắn: Từ 15/01/2025, các cơ quan chức năng có nghĩa vụ rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ đầu tư còn tối đa 10 ngày làm việc đối với nhóm dự án thông thường, và 5 ngày với nhóm dự án ưu tiên.

3.    Bổ sung điều kiện xét chủ đầu tư theo tiêu chí ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị): Chủ đầu tư phải chứng minh năng lực quản trị rủi ro và tuân thủ các tiêu chí môi trường, xã hội trong suốt vòng đời dự án.

Dự án đầu tư là một quá trình đòi hỏi kiến thức, kinh nghiệm và sự kiên trì từ chủ đầu tư. Việc nắm chắc quy trình, hiểu rõ các thủ tục và cập nhật chính sách pháp luật mới là yếu tố then chốt đảm bảo dự án triển khai đúng tiến độ, hợp pháp và hiệu quả.

Những nhà đầu tư chuyên nghiệp sẽ không chỉ chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, mà còn biết cách dự phòng rủi ro pháp lý, xây dựng chiến lược đầu tư bền vững và điều phối các bên liên quan một cách chặt chẽ. Trong môi trường pháp lý ngày càng hiện đại, minh bạch và số hóa, việc hợp tác với các tổ chức tư vấn có kinh nghiệm sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và nâng cao khả năng thành công của dự án đầu tư tại Việt Nam

Thủ tục và giai đoạn thực hiện dự án đầu tư, cập nhật mới nhất với bối cảnh pháp luật hiện hành tại Việt Nam.

Việc đầu tư xây dựng một dự án kinh doanh, sản xuất hay dịch vụ tại Việt Nam ngày càng đòi hỏi chủ đầu tư phải thực hiện chuỗi thủ tục pháp lý, kỹ thuật và đánh giá đầu tư một cách bài bản và toàn diện. Việc chuẩn bị hồ sơ “chuẩn bị đầu tư” không chỉ giúp chủ đầu tư xác định được tính khả thi, rủi ro và hiệu quả mà còn đảm bảo tuân thủ pháp luật đầu tư, đất đai, môi trường trước khi triển khai xây dựng và vận hành. Trong bối cảnh pháp luật được sửa đổi để đơn giản hóa thủ tục và tăng cường quản lý hiệu quả, việc hiểu rõ nội dung và trình tự triển khai các bước là điều thiết yếu.

Bài viết này trình bày chi tiết các nội dung chủ đầu tư cần chuẩn bị khi lập hồ sơ chuẩn bị đầu tư, cũng như các bước hoàn tất dự án đầu tư từ báo cáo nghiên cứu tiền khả thi đến báo cáo nghiên cứu khả thi. Đồng thời, bài viết cập nhật một số thay đổi pháp luật mới nhất về đầu tư tại Việt Nam.

Căn cứ pháp lý cập nhật

Theo Law on Investment 2020 (hiệu lực từ 01/01/2021) và các văn bản hướng dẫn như Decree 29/2021/NĐ‑CP về thẩm định dự án đầu tư, cùng với các sửa đổi trong Law No. 57/2024/QH15 về đầu tư (có hiệu lực từ 15/1/2025) và Decree 19/2025/NĐ‑CP về “thủ tục đầu tư đặc biệt”, cho thấy Nhà nước Việt Nam đang đẩy mạnh đơn giản hóa thủ tục đầu tư, rút ngắn thời gian cấp giấy chứng nhận đầu tư, mở rộng “kênh nhanh” cho các dự án ưu tiên. Điều này có nghĩa là chủ đầu tư cần nắm rõ cả quy định truyền thống và các quy trình mới để lập hồ sơ đầu tư đúng yêu cầu, tránh bị trễ hoặc phải bổ sung nhiều lần.

Nội dung chính chủ đầu tư cần chuẩn bị khi “lập hồ sơ chuẩn bị đầu tư”

Trước khi đi vào xây dựng hoặc mở rộng dự án, chủ đầu tư cần thực hiện bước lập hồ sơ chuẩn bị đầu tư với các nội dung chủ yếu như sau:

3.1. Nghiên cứu về sự cần thiết và quy mô đầu tư

  • Xác định rõ mục tiêu đầu tư: tại sao dự án này cần được thực hiện? Có đáp ứng nhu cầu của thị trường, đáp ứng chiến lược phát triển ngành/địa phương hay không.
  • Phân tích quy mô đầu tư: công suất, sản lượng, số vốn đầu tư dự kiến, các giai đoạn thực hiện.
  • Đánh giá yếu tố thuận lợi và khó khăn: vị trí địa lý, nguồn lực vốn, nhân sự, công nghệ, môi trường và hạ tầng.

3.2. Tiếp xúc, thăm dò thị trường và xác định khả năng cạnh tranh

  • Tiến hành khảo sát trong nước và ngoài nước để đánh giá nhiều chiều: nhu cầu tiêu thụ, xu hướng thị trường, đối thủ cạnh tranh, giá thành sản phẩm/dịch vụ, chuỗi cung ứng thiết bị – nguyên vật liệu.
  • Xác định năng lực cung ứng thiết bị, vật tư cho sản xuất hoặc dịch vụ: thiết bị trong nước hay nhập khẩu, thời gian cung cấp, chi phí bảo trì.
  • Xem xét các phương án vốn – nguồn vốn đầu tư, lựa chọn hình thức đầu tư (vốn chủ sở hữu, vay ngân hàng, liên doanh, PPP).

3.3. Điều tra, khảo sát và chọn địa điểm xây dựng

  • Tiến hành khảo sát địa điểm khả thi: xem xét quy hoạch sử dụng đất, hạ tầng kỹ thuật sẵn có, khả năng kết nối giao thông, cấp điện, cấp nước, thoát nước, môi trường xung quanh.
  • Chọn địa điểm sao cho giảm thiểu tác động đến môi trường và xã hội: hạn chế san lấp, ảnh hưởng đến rừng/ngành sinh thái, tránh khu dân cư mật độ cao, đảm bảo thuận lợi về môi trường.
  • Xem xét khả năng sử dụng đất, diện tích cần thiết, thủ tục thuê/thu hồi đất hoặc mua quyền sử dụng đất.

3.4. Lập dự án đầu tư

  • Sau khi có các nghiên cứu trên, chủ đầu tư hoặc đơn vị tư vấn lập Dự án đầu tư chi tiết: bao gồm mục tiêu – quy mô – công nghệ – địa điểm – vốn – tiến độ – kế hoạch thực hiện.
  • Hồ sơ dự án đầu tư sẽ được gửi tới các cơ quan có thẩm quyền để quyết định đầu tư hoặc vay vốn đầu tư hoặc trình cơ quan thẩm định dự án đầu tư.

Giai đoạn “Hoàn tất dự án” với các báo cáo chi tiết

Sau khi chuẩn bị đầu tư, chủ đầu tư thực hiện hai giai đoạn báo cáo: Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi (RCTTK)Báo cáo nghiên cứu khả thi (RCKT) – mỗi loại có nội dung cụ thể.

4.1. Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi

Nội dung gồm:

  • Nghiên cứu về sự cần thiết đầu tư, thuận lợi và khó khăn.
  • Dự kiến quy mô đầu tư, hình thức đầu tư.
  • Lựa chọn khu vực hoặc địa điểm xây dựng; dự kiến nhu cầu sử dụng đất – kết hợp giảm thiểu ảnh hưởng môi trường, xã hội và tái định cư.
  • Phân tích sơ bộ về công nghệ, kỹ thuật (nếu có cây trồng/vật nuôi), nguồn cung nguyên liệu, năng lượng, dịch vụ, hạ tầng.
  • Phân tích sơ bộ các phương án xây dựng.
  • Xác định sơ bộ tổng mức đầu tư, phương án huy động vốn, khả năng hoàn vốn và trả nợ, thu lãi.
  • Tính toán sơ bộ hiệu quả đầu tư về kinh tế – xã hội.
  • Xác định tính độc lập khi khai thác nếu dự án thành phần hoặc tiểu dự án.
  • Đối với dự án mua sắm thiết bị, máy móc không cần lắp đặt thì RCTTK chỉ cần thực hiện một số khoản nhất định.

4.2. Báo cáo nghiên cứu khả thi

Nội dung chi tiết hơn gồm:

  • Căn cứ xác định sự cần thiết đầu tư.
  • Lựa chọn hình thức đầu tư.
  • Chương trình sản xuất và các yếu tố phải đáp ứng (đối với dự án sản xuất).
  • Các phương án địa điểm cụ thể hoặc vùng địa điểm, tuyến công trình – phù hợp quy hoạch xây dựng – kèm tài liệu đánh giá ảnh hưởng môi trường và xã hội.
  • Phương án giải phóng mặt bằng, kế hoạch tái định cư (nếu có).
  • Phân tích lựa chọn phương án kỹ thuật, công nghệ (nếu có cây trồng/vật nuôi).
  • Các phương án kiến trúc, giải pháp xây dựng, thiết kế sơ bộ của các phương án, giải pháp quản lý và bảo vệ môi trường.

Trình tự thực hiện và vai trò các bước

  • Chủ đầu tư ban đầu thực hiện khảo sát và tiếp xúc thị trường, khảo sát địa điểm, sau đó lập RCTTK và trình cơ quan thẩm định.
  • Sau khi được chấp thuận RCTTK, tiếp tục lập RCKT và xin quyết định đầu tư hoặc chấp thuận chủ trương đầu tư theo từng quy mô dự án.
  • Trình tự: lập hồ sơ → nộp hồ sơ → thẩm định → quyết định đầu tư → triển khai xây dựng.
  • Với bảng cập nhật từ Luật Đầu tư 2020, dự án đáp ứng tiêu chí “đầu tư đặc biệt” có thể thực hiện theo thủ tục rút gọn, nhanh theo Decree 19/2025/NĐ‑CP.
  • Lưu ý pháp lý và thực tiễn
  • Đảm bảo quy mô, địa điểm, công nghệ phù hợp với quy hoạch địa phương và ngành nghề kinh doanh.
  • Các thủ tục dịch vụ môi trường, bảo vệ môi trường: nếu dự án phát sinh nước thải, khí thải, chất thải thì phải thực hiện ĐTM hoặc Cam kết BVMT trước khi triển khai.
  • Chủ đầu tư nên sử dụng đơn vị tư vấn có năng lực và uy tín để lập RCTTK và RCKT, đảm bảo số liệu, phương án bảo vệ môi trường, xã hội được phân tích kỹ.
  • Khi lợi thế “thủ tục nhanh” áp dụng, vẫn phải đáp ứng các điều kiện như ngành nghề ưu tiên, khu vực ưu tiên.
  • Chi phí khảo sát, lập hồ sơ, thẩm định dự án cần được tính vào tổng mức đầu tư của dự án.
  • Rủi ro nếu không tuân thủ: bị từ chối thẩm định, chậm triển khai, bị phạt hành chính hoặc buộc dừng dự án.

Việc thực hiện dự án đầu tư – từ bước lập hồ sơ chuẩn bị đầu tư đến hoàn thành báo cáo nghiên cứu tiền khả thi và nghiên cứu khả thi – là một hành trình phức hợp, đòi hỏi chủ đầu tư phải thực hiện bài bản, chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ đúng trình tự pháp luật hiện hành. Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng cải cách thủ tục đầu tư, rút ngắn các bước xin phép và mở rộng các kênh nhanh, việc hiểu rõ và vận dụng đúng sẽ giúp dự án triển khai hiệu quả, tránh rủi ro pháp lý và đạt được hiệu quả kinh tế – xã hội cao.

Chủ đầu tư thông thái sẽ chủ động chuẩn bị sớm, phối hợp với đơn vị tư vấn chuyên nghiệp, và kiểm soát chặt các khía cạnh: thị trường, công nghệ, môi trường, xã hội, vốn – từ đó biến ý tưởng thành dự án thành công bền vững.

1- Chủ đầu tư dự án chuẩn bị lập hồ sơ chuẩn bị đầu tư theo các nội dung sau:

-  Nghiên cứu về sự cần thiết phải đầu tư và quy mô đầu tư.
-  Tiến hành tiếp xúc, thăm dò thị trường trong nước và ngoài nước để xác định nhu cầu tiêu thụ, khả năng cạnh tranh của sản phẩm, tìm nguồn cung ứng thiết bị, vật tư cho sản xuất; xem xét khả năng về nguồn vốn đầu tư và lựa chọn hình thức đầu tư.
-  Tiến hành điều tra, khảo sát và chọn địa điểm xây dựng.
-  đầu tư.
-  Gửi hồ sơ dự án và văn bản trình đến người có thẩm quyền quyết định đầu tư tổ chức cho vay vốn đầu tư và cơ quan thẩm định dự án đầu tư.

2- Hoàn tất dự án theo các nội dung chính như sau:
Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 
-  Nghiên cứu về sự cần thiết phải đầu tư, các điều kiện thuận lợi và khó khăn.
-  Dự kiến quy mô đầu tư, hình thức đầu tư 
-  Chọn khu vực địa điểm xây dựng và dự kiện nhu cầu diện tích sử dụng đất trên cơ sở giảm tới mức tối đa việc sử dụng đất và những ảnh hưởng về môi trường, xã hội và tái định cư (có phân tích, đánh giá cụ thể).
-  Phân tích, lựa chọn sơ bộ về công nghệ, kỹ thuật (bao gồm cả cây trồng, vật nuôi nếu có) và các điều kiện cung cấp vật tư thiết bị, nguyên liệu, năng lượng, dịch vụ, hạ tầng.
-  Phân tích, lựa chọn sơ bộ các phương án xây dựng.
-  Xác định sơ bộ tổng mức đầu tư, phương án huy động các nguồn vốn, khả năng hoàn vốn và trả nợ, thu lãi.
-  Tính toán sơ bộ hiệu quả đầu tư về mặt kinh tế – xã hội của dự án.
-  Xác định tính độc lập khi vận hành, khai thác của các dự án thành phần hoặc tiểu dự án (nêu có).
-  Đối với các dự án mua sắm thiết bị, máy móc không cần lắp đặt, nội dung báo cáo nghiên cứu tiền khả thi chỉ thực hiện theo các khoản 1, 2, 4, 6, 7 và 8 Điều này.

Nội dung chủ yếu của báo cáo nghiên cứu khả thi
-  Những căn cứ để xác định sự cần thiết phải đầu tư.
-  Lựa chọn hình thức đầu tư.
-  Chương trình sản xuất và các yếu tố phải đáp ứng (đối với các dự án có sản xuất).
-  Các phương án địa điểm cụ thể (hoặc vùng địa điểm, tuyến công trình) phù hợp với quy hoạch xây dựng (bao gồm cả tài liệu về sự lựa chọn địa điểm, trong đó có đề xuất giải pháp hạn chế tới mức tối thiểu ảnh hưởng đối với môi trường và xã hội).
-  Phương án giải phóng mặt bằng, kế hoạch tái định cư (nếu có).
-  Phân tích lựa chọn phương án kỹ thuật, công nghệ (bao gồm cả cây trồng, vật nuôi nếu có).
-  Các phương án kiến trúc, giải pháp xây dựng, thiết kế sơ bộ của các phương án đề nghị lựa chọn, giải pháp quản lý và bảo vệ môi trường.

Lập dự án đầu tư

-  Xác định rõ nguồn vốn (hoặc loại nguồn vốn), khả năng tài chính, tổng mức đầu tư và nhu cầu vốn theo tiến độ. Phương án hoàn trả vốn đầu tư (đối với dự án có yêu cầu thu hồi vốn đầu tư).
-  Phương án quản lý khai thác dự án và sử dụng lao động.
-  Phân tích hiệu quả đầu tư.
-  Các mốc thời gian chính thực hiện đầu tư. Dự án nhóm C phải lập ngay kế hoạch đấu thầu. Dự án nhóm A, B có thể lập kế hoạch đấu thầu sau khi có quyết định đầu tư (tuỳ điều kiện cụ thể của dự án). Thời gian khởi công (chậm nhất), thời hạn hoàn thành đưa công trình vào khai thác sử dụng (chậm nhất).
-  Kiến nghị hình thức quản lý thực hiện dự án.
-  Xác định chủ đầu tư.
-  Mối quan hệ và trách nhiệm của các cơ quan liên quan đến dự án.
Đối với các dự án mua sắm thiết bị, máy móc không cần lắp đặt, nội dung báo cáo nghiên cứu khả thi chỉ thực hiện theo các khoản 1, 2, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13 và 14.

Thời gian lập dự  án đầu tư  nhóm C không quá 3 tháng.

Quy trình thực hiện thủ tục đầu tư

Thời gian lập dự án đầu tư nhóm B không quá 9 tháng
3- Hồ sơ xin trình duyệt dự án đầu tư
a. ĐốI vớI các dự án đầu tư sửa chữa nhưng không làm thay đổi quy mô, tính chất công trình hoặc dự án đầu tư để mua thiết bị:
- Tờ trình xin xét duyệt dự án do chủ đầu tư trình cơ quan cấp quyết định đầu tư.
- Dự án đầu tư với nội dung nêu trên
b. Đối với các dự án có đầu tư xây dựng mới
- Tờ trình xin xét duyệt dự án do chủ đầu tư trình cơ quan cấp quyết định đầu tư.
- Dự án đầu tư với nội dung nêu trên
- Ý kiến bằng văn bản của Kiến trúc sư trưởng Thành phố về quy hoạch và kiến trúc .
c.  Đối với các dự án đầu tư trình duyệt lại do điều chỉnh dự ánh đầu tư đã được duyệt:
- Tờ trình xin xét duyệt lại dự án do chủ đầu tư trình cấp quyết định đầu tư.
- Bản thuyết minh giải trình lý do phải xin điều chỉnh
4- Số lượng hồ sơ:
- Các dự án nhóm C: 03 bộ
- Các dự án nhóm B : 05 bộ
- Các dự án nhóm A : 07 bộ
5- Kiểm tra hồ sơ:
Sau khi tiếp nhận hồ sơ xin xét duyệt dự án đầu tư, nếu hồ sơ chưa hợp lệ, cơ quan tiếp nhận hồ sơ có trách nhiệm có văn bản thông báo với chủ đầu tư bằng văn bản những vấn đề cần bổ sung và chỉ được thông báo một lần.

GỌI NGAY -  0903649782 - 028 35146426 

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

Địa chỉ: 28B Mai Thị Lựu - Khu phố 7, Phường Tân Định, TP.HCM

Email: nguyenthanhmp156@gmail.com 

lên đầu trang

CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
Kinh doanh
0903 649 782
Mr Thanh
0903 649 782
info@minhphuongcorp.com.vn